هانوي
المباريات
النتائج
الإحصائيات
اللاعبين
Home | Away | All | ||||
Played | 3 | 3 | 6 | |||
Wins | 2 | 0 | 2 | |||
Draws | 0 | 0 | 0 | |||
Losses | 1 | 3 | 4 | |||
Home | Away | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Goals | 2 | 6 | 0.3 | 1 | 1.2 | 7 |
Goals Conceded | 2 | 6 | 3.3 | 10 | 2.7 | 16 |
Yellow Cards | 1.7 | 5 | 0.7 | 2 | 1.2 | 7 |
Red Cards | 0 | 0.7 | 2 | 0.3 | 2 | |
Clean Sheets | 0 | 0 | 0 | |||
Corners | 4.3 | 13 | 2 | 6 | 3.2 | 19 |
Fouls | 7.3 | 22 | 10 | 30 | 8.7 | 52 |
Offsides | 2 | 6 | 1.3 | 4 | 1.7 | 10 |
Shots | 11.7 | 35 | 9 | 27 | 10.3 | 62 |
Shots on Goal | 4.3 | 13 | 3.3 | 10 | 3.8 | 23 |
حراس المرمى
Age
Nationality
5
NguyễnVăn Hoàng
Age:
-
-
NguyễnVăn Công
Age:
32
32
1
BùiTấn Trường
Age:
-
-
37
QuanVăn Chuẩn
Age:
-
-
مدافعين
Age
Nationality
TrầnVăn Kiên
Age:
28
28
7
PhạmXuân Mạnh
Age:
-
-
BùiHoàng Việt Anh
Age:
-
-
NguyễnVăn Vĩ
Age:
27
27
26
ĐàoVăn Nam
Age:
-
-
16
NguyễnThành Chung
Age:
-
-
66
NguyễnVăn Dũng
Age:
-
-
8
ĐậuVăn Toàn
Age:
-
-
2
ĐỗDuy Mạnh
Age:
-
-
45
LêVăn Xuân
Age:
-
-
27
VũTiến Long
Age:
-
-
67
TrầnVăn Thắng
Age:
-
-
15
NguyễnĐức Anh
Age:
-
-
VũVăn Sơn
Age:
21
21
الوسط والوسط المهاجم
Age
Nationality
4
BrandonWilson
Age:
-
-
D.Le Tallec
Age:
-
-
PhạmThành Lương
Age:
36
36
VũMinh Tuấn
Age:
34
34
89
NguyễnVăn Tùng
Age:
-
-
21
VũĐình Hai
Age:
-
-
77
Marcão
Age:
-
-
MạchNgọc Hà
Age:
24
24
74
TrươngVăn Thái Quý
Age:
-
-
88
ĐỗHùng Dũng
Age:
-
-
14
NguyễnHai Long
Age:
-
-
19
NguyễnVăn Trường
Age:
-
-
مهاجمين
Age
Nationality
95
J.Tagueu
Age:
-
-
Caion
Age:
-
-
70
DenilsonJunior
Age:
29
29
10
NguyễnVăn Quyết
Age:
-
-
M.Murzaev
Age:
35
35
LêXuân Tú
Age:
25
25
9
PhạmTuấn Hải
Age:
-
-
M.Jevtović
Age:
-
-
WilliamHenrique
Age:
33
33
Lucãodo Break
Age:
33
33